|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phù tá
 | [phù tá] | |  | cũng như phù trợ | |  | (từ cũ) Support and assit, help | |  | Phù tá nhà vua | | To support and assist the king. |
(từ cũ) Support and assit Phù tá nhà vua To support and assist the king
|
|
|
|